Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
backwoodsman
/'bækwʊdzmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
backwoodsman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều backwoodsmen /'bækwʊdzmən/)
người sống ở rừng núi xa xôi
(Anh, khẩu ngữ)
thượng nghị viện sống chết dí ở nông thôn ít khi dự họp nghị viện
noun
/ˌbækˈwʊdzmən/ , pl -men /-mən/
[count] a man who lives in the backwoods
Brit :a male member of the House of Lords who rarely attends it and who typically lives in a rural area far from London
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content