Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
backwoods
/'bækwʊdz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
backwoods
/ˈbækˈwʊdz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đất rừng chưa khai phá
vùng xa xôi hẻo lánh
vùng lạc hậu
* Các từ tương tự:
backwoodsman
noun
[plural] :an area that is far from cities
She
grew
up
in
the
backwoods
of
Maine
.
a
backwoods
politician
[=
a
politician
in
a
remote
area
far
from
cities
]
* Các từ tương tự:
backwoodsman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content