Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
backwash
/'bækwɒ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nước cuộn ngược(sau đuôi tàu)
hậu quả (thường là không hay)
the
backwash
effect
of
the
war
years
hậu quả tai hại của những năm chiến tranh
* Các từ tương tự:
Backwash effects
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content