Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

backwash /'bækwɒ∫/  

  • Danh từ
    nước cuộn ngược(sau đuôi tàu)
    hậu quả (thường là không hay)
    the backwash effect of the war years
    hậu quả tai hại của những năm chiến tranh

    * Các từ tương tự:
    Backwash effects