Phó từ
(cách viết khác backward)
về phía sau
nó ngoái lại nhìn ra phía sau
ngược, lùi
từ "star" là dạng ngược của từ “rats”
thụt lùi
thay vì tiến lên, công việc tôi hiện nay có vẻ như đang thụt lùi
backward[s] and foreward[s]
xuôi ngược ; tới lui
bend (lean) over backwards [to do something]
nỗ lực, ra sức (làm gì)
xem know