Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
backward-looking
/ˈbækwɚdˌlʊkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] disapproving :relating to the past
backward-looking [=
old-fashioned
]
ideas
/
plans
:
not
planning
for
the
future
backward-looking [=
hidebound
]
engineers
/
politicians
/
industrialists
-
opposite
forward-looking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content