Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
backstairs
/'bæksteəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
backstairs
/ˈbækˌsteɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
lén lút, bi mật
adjective
always used before a noun
chiefly Brit informal :done in a secret and usually improper way
a
backstairs
deal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content