Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

backstage /,bæksteidʒ/  

  • Danh từ
    (nghĩa đen, nghĩa bóng)
    hậu trường
    I was taken backstage to meet the actors
    tôi được đưa vào hậu trường để gặp các diễn viên
    I like to know what really goes on backstage in government
    tôi muốn biết cái gì thực sự đã diễn ra tại hậu trường chính phủ