Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
backstage
/,bæksteidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
backstage
/ˈbækˌsteɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa đen, nghĩa bóng)
hậu trường
I
was
taken
backstage
to
meet
the
actors
tôi được đưa vào hậu trường để gặp các diễn viên
I
like
to
know
what
really
goes
on
backstage
in
government
tôi muốn biết cái gì thực sự đã diễn ra tại hậu trường chính phủ
adverb
behind the stage of a theater
After
the
show
,
we
went
backstage
to
meet
the
band
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content