Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
backside
/'bæksaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
backside
/ˈbækˌsaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mông đít
noun
plural -sides
[count] informal :the part of the body that a person sits on :buttocks
She
slid
down
the
snowy
hill
on
her
backside. [=
behind
,
bottom
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content