Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
backpack
/'bækpæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
backpack
/ˈbækˌpæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)(cách viết khác rucksack)
cái balô
* Các từ tương tự:
backpacker
,
backpacking
noun
plural -packs
[count] chiefly US :a bag for carrying things that has two shoulder straps and is carried on the back - called also (chiefly US) knapsack, (chiefly Brit) rucksack;
verb
-packs; -packed; -packing
[no obj] :to hike or travel with a backpack
After
college
,
she
backpacked
through
/
around
Europe
.
We're
planning
to
go
backpacking
in
a
national
park
this
summer
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content