Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự giúp đỡ, sự ủng hộ
    nhóm người ủng hộ
    the new leader has a large backing
    lãnh tụ mới có một nhóm người ủng hô đông đảo
    chất bồi (bồi bức tranh…)
    (thường số ít) nhạc đệm cho ca sĩ (nhạc pop)
    a backing group
    nhóm nhạc đệm

    * Các từ tương tự:
    backing memory, backing out, backing storage, backing up, backing up system