Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
background noise
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
background noise
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kỹ thuật) tiếng ồn phông, tiến ồn bối cảnh, nhiễu loạn xung quanh
noun
[noncount] :undesired sound that is heard in a radio broadcast, a tape recording, etc.
The
recording
had
a
lot
of
background
noise
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content