Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
backfire
/'bækfaiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
backfire
/ˈbækˌfajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(kỹ thuật) nổ sớm, cưới lửa (động cơ đốt trong)
(+ on) gây kết quả không mong đợi
the
plot
backfired
on
the
terrorist
when
the
bomb
exploded
too
soon
mưu đồ của tên khủng bố đã đi tới kết quả không như mong đợi vì quả bom đã nổ quá sớm
verb
-fires; -fired; -firing
[no obj]
of an engine or vehicle :to make a loud sound when fuel is not burned properly
The
car
backfired
.
to have the opposite result of what was desired or expected
Our
plans
backfired
(
on
us
).
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content