Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

backfire /'bækfaiə[r]/  

  • Động từ
    (kỹ thuật) nổ sớm, cưới lửa (động cơ đốt trong)
    (+ on) gây kết quả không mong đợi
    mưu đồ của tên khủng bố đã đi tới kết quả không như mong đợi vì quả bom đã nổ quá sớm