Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
backcomb
/'bækkəʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
backcomb
/ˈbækˌkoʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(cách viết khác tease)
chải ngược cho bồng lên (tóc)
verb
-combs; -combed; -combing
[+ obj] chiefly Brit :to comb (hair) backwards :tease
She
backcombs
her
hair
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content