Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

backchat /'bæk'tʃæt/  

  • Danh từ
    (khẩu ngữ) (từ Mỹ back talk)
    lời cãi lại
    I want none of your backchat!
    Tôi không muốn anh cãi lại tôi!