Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
back-and-forth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
back-and-forth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xem
back and forth
noun
[noncount] :talk or discussion about something
An
agreement
was
finally
reached
after
a
lot
of
back-and-forth
between
the
two
sides
.
* Các từ tương tự:
back and forth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content