Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
back talk
/'bæk tɔ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
back talk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
như backchat
xem
backchat
noun
[noncount] US informal :rude speech in reply to someone who should be spoken to with respect
Don't
give
me
any
back
talk
! -
called
also
(
Brit
)
backchat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content