Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
back door
/'bæk'dɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
back door
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cửa sau, cổng sau (nghĩa đen) & bóng
noun
plural ~ doors
[count] :a door at the back of a building - often used figuratively
He
managed
to
get
into
the
private
club
through
the
back
door
[=
in
a
secret
or
indirect
way
]
because
he
has
a
friend
who
works
there
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content