Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bachelor /'bæt∫ələ[r]/  

  • Danh từ
    người chưa vợ, người độc thân
    he remained a bachelor all his life
    suốt đời anh ta sống độc thân
    a bachelor girl
    một cô gái độc thân
    a bachelor flat
    một căn hộ độc thân
    [người đậu bằng] cử nhân
    Bachelor of Arts
    cử nhân khoa học xã hội và nhân văn
    Bachelor of Science
    cử nhân khoa học

    * Các từ tương tự:
    bachelorhood, bachelorship