Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
babysit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
/ˈbeɪbiˌsɪt/ -sits; -sat /-ˌsæt/ ; -sitting
to take care of a child while the child's parents are away [+ obj]
She
babysits
their
kids
on
Saturday
nights
. [
no
obj
]
She
babysits
(
for
my
wife
and
me
)
on
Saturday
nights
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content