Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baby buggy
/'beibibʌgi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
baby buggy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ)
như pram
xem
pram
noun
plural ~ -gies
[count] US :baby carriage
Brit :stroller
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content