Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baby boom
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ booms
[count] :a time when there is a great increase in the number of babies born
There
was
a
baby
boom
in
the
U
.
S
.
after
World
War
II
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content