Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baboon
/bə'bu:n/
/bæ'bu:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
baboon
/bæˈbuːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
khỉ đầu chó
* Các từ tương tự:
baboonery
,
baboonish
noun
plural -boons
[count] :a large African or Asian monkey
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content