Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
babel
/'beibl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
babel
/ˈbeɪbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít)
cảnh ồn ào lộn xộn
a
babel
of
voices
in
the
busy
market
cảnh ồn ào lộn xộn trong khu chợ tấp nập
noun
also Babel
[singular] :a confused mixture of sounds or voices - usually + of
a
babel
of
languages
a
babel
of
street
sounds
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content