Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
azure
/'æʒə[r]/
/'æzjʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
azure
/ˈæʒɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
màu xanh da trời
a
dress
of
azure
silk
chiếc áo bằng lụa màu xanh da trời
noun
plural azures
[count, noncount] :the blue color of the sky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content