Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trục
    the earth's axis
    trục trái đất
    rotation axis
    trục quay
    symmetry axis
    trục đối xứng
    (chính trị) the Axis
    Trục Berlin-Roma-Tokyo

    * Các từ tương tự:
    axisymmetric(al)