Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
axiomatics
/æksiə'mətiks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
axiomatic
/ˌæksijəˈmætɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(toán học) (số nhiều dùng như số ít )
tiên đề học
hệ tiên đề
adjective
formal :obviously true
It
is
axiomatic
that
good
athletes
have
a
strong
mental
attitude
.
an
axiomatic
truth
/
assumption
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content