Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

axiomatical /æksiə'mætik/  

  • Tính từ
    rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng
    (toán học) (thuộc) tiên đề
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn

    * Các từ tương tự:
    axiomatically