Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    xiên, lệch
    look awry
    nhìn xiên, lé nhìn
    hỏng, thất bại
    go (runtread) awry
    hỏng, thất bại
    Tính từ
    (vị ngữ)
    xiên, lệch; xộc xệch
    her clothes were all awry
    quần áo chị ta thật xộc xệch