Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
awning
/'ɔ:niŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
awning
/ˈɑːnɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
mái hắt (ở trên cửa, cửa sổ)
noun
plural -nings
[count] :a piece of cloth on a frame that sticks out over a door or window and provides shelter from sun, rain, snow, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content