Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
avoidance
/ə'vɔidəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
avoidance
/əˈvoɪdn̩s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tránh, sự ngừa
avoidance
of
danger
sự tránh nguy hiểm
tax
avoidance
sự tránh thuế (bằng thủ đoạn hợp pháp)
noun
the act of avoiding something [noncount]
a
writer
known
for
avoidance
of
sentimentality
[
count
]
a
complete
avoidance
of
sentimentality
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content