Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aviator
/'eivieitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aviator
/ˈeɪviˌeɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
phi công
noun
plural -tors
[count] :a person who flies an airplanes, helicopters, etc. :pilot
a
marine
/
naval
aviator
* Các từ tương tự:
aviator glasses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content