Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aviate
/'eivieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Nội động từ
bay, đi (bằng máy bay, khí cầu)
lái máy bay, lái khí cầu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content