Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
avian
/'əivjən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
avian
/ˈeɪvijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc) loài chim
adjective
technical :of or relating to birds
avian
species
avian
behavior
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content