Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    quay đi, ngoảnh đi
    ngoảnh mặt đi khỏi một cảnh tượng kinh khủng
    ngừa, ngăn chặn, tránh
    nó xoay xở tránh mọi nghi ngờ

    * Các từ tương tự:
    avertable, avertible