Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    averse to something
    không thích cái gì, chống lại cái gì
    he seems to be averse to hard work
    nó hình như không thích việc nặng

    * Các từ tương tự:
    aversely, averseness