Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
averment
/ə'və:mənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết
(pháp lý) chứng cớ để xác minh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content