Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
avenue
/'ævənju:/
/'ævənu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
avenue
/ˈævəˌnuː/
/Brit ˈævəˌnjuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường vào tòa nhà (thường có trồng cây hai bên)
(viết tắt Ave)
đại lộ
(nghĩa bóng)
con đường
avenue
to
fame
con đường dẫn đến danh vọng
noun
plural -nues
[count] a wide street
We
drove
down
the
avenue. -
often
used
in
names
Sixth
Avenue
in
Manhattan
She
grew
up
on
Ledgelawn
Avenue.
b chiefly Brit :a path or driveway that leads to a house located off a main road
a
magnificent
tree-lined
avenue
a way of achieving something or of reaching a goal
We
plan
to
pursue
all
available
avenues
to
get
our
message
to
the
public
.
They
have
closed
off
that
avenue
of
discussion
.
a
new
avenue
of
research
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content