Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
avarice
/'ævəris/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
avarice
/ˈævərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
avarice
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tính hám lợi; lòng tham
avarice
makes
rich
people
want
to
become
even
richer
lòng tham làm cho người giàu còn muốn giàu hơn
noun
[noncount] formal + disapproving :a strong desire to have or get money :greed
The
corporate
world
is
plagued
by
avarice
and
a
thirst
for
power
.
He
was
driven
by
avarice.
noun
The classic tale of avarice is that of King Midas, whose touch turned everything to gold
greed
acquisitiveness
cupidity
craving
covetousness
desire
greediness
rapacity
selfishness
stinginess
meanness
miserliness
parsimony
tight-fistedness
close-fistedness
niggardliness
penuriousness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content