Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
avant-garde
/,ævɒŋ'gɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
avant-garde
/ˌɑːˌvɑːntˈgɑɚd/
/Brit ˌæv{scriptainv}ŋˈgɑːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
avant-garde
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tiên phong
avant-garde
writers
những nhà văng tiên phong
the
avant-garde
movement
phong trào tiên phong
Danh từ
nhóm người tiên phong
a
member
of
the
avant-garde
thành viên của nhóm tiên phong
noun
plural avant-gardes
[count] :a group of people who develop new and often very surprising ideas in art, literature, etc.
a
literary
avant-garde -
often
used
with
the
The
book
discusses
the
role
of
the
avant-garde
in
the
film
industry
.
adjective
We disapprove of your avant-garde notions of teaching. Some modern art, avant-garde not very long ago, seems quite conventional today
innovative
advanced
progressive
experimental
original
new
ground-breaking
pioneering
precedent-setting
revolutionary
extreme
extremist
Colloq
far-out
way-out
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content