Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

avant-garde /,ævɒŋ'gɑ:d/  

  • Tính từ
    tiên phong
    avant-garde writers
    những nhà văng tiên phong
    the avant-garde movement
    phong trào tiên phong
    Danh từ
    nhóm người tiên phong
    a member of the avant-garde
    thành viên của nhóm tiên phong