Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    phụ, bổ trợ
    an auxiliary nurse
    y tá phụ
    auxiliary troops
    quân trợ chiến
    Danh từ
    kẻ giúp việc, phụ tá
    (cách viết khác auxiliary verb)
    trợ động từ
    auxiliaries
    (số nhiều) quân đội nước ngoài chi viện

    * Các từ tương tự:
    auxiliary anode, auxiliary electrode, auxiliary equipment, auxiliary memory, auxiliary operation, auxiliary processor, auxiliary relay, auxiliary selector, auxiliary storage