Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
autopsy
/'ɔ:təpsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
autopsy
/ˈɑːˌtɑːpsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
sự mổ xác
noun
plural -sies
[count] :an examination of a dead body to find out the cause of death
The
coroner
performed
an
autopsy
on
the
murder
victim's
body
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content