Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
autonomy
/ɔ:'tɒnəmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
autonomy
/ɑˈtɑːnəmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tự trị
noun
[noncount] the state of existing or acting separately from others :independence
a
teacher
who
encourages
individual
autonomy
the power or right of a country, group, etc., to govern itself
The
territory
has
been
granted
autonomy.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content