Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
automatic pilot
/,ɔ:tə'mætik 'pailət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
automatic pilot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cơ cấu lái tự động (máy bay, tàu thủy)
noun
plural ~ -lots
[count, noncount] :autopilot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content