Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
automaker
/ˈɑːtoʊˌmeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -makers
[count] US :a company that makes and sells cars :an automobile manufacturer
new
models
being
offered
by
American
automakers
[=
carmakers
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content