Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
autograph
/'ɔ:təgrɑ:f/
/'ɔ:təgræf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
autograph
/ˈɑːtəˌgræf/
/Brit ˈːtəˌgrɑːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chữ viết kỷ niệm, chữ ký kỷ niệm
I've
got
lots
of
famous
footballer's
autographs
tôi đã lấy được khối chữ ký kỷ niệm của các cầu thủ bóng đá nổi tiếng
Động từ
tự viết tay, tự chép tay
an
autographed
copy
một bản tự chép tay
* Các từ tương tự:
autographic
,
autographical
,
autographically
,
autography
noun
plural -graphs
[count] :the signature of a famous person
We
asked
her
for
her
autograph.
He
collects
autographs
.
There
were
several
autograph
seekers
/
hounds
outside
the
theater
.
I
asked
her
to
sign
my
autograph
book
. [=
a
book
with
blank
pages
for
people
to
sign
]
verb
-graphs; -graphed; -graphing
[+ obj] of a famous person :to write your signature in or on (something)
We
asked
her
to
autograph [=
sign
]
her
photograph
/
book
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content