Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
autocracy
/ɔ:'tɒkrəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
autocracy
/ɑˈtɑːkrəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chế độ chuyên chế
nước [dưới chế độ] chuyên chế
noun
plural -cies
[noncount] :a form of government in which a country is ruled by a person or group with total power
[count] :a country that is ruled by a person or group with total power
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content