Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
authorship
/'ɔ:θə∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
authorship
/ˈɑːɵɚˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nguồn tác giả
the
authorship
of
this
poem
is
not
known
ai là tác giả cuốn sách này hiện chưa được biết
nghề viết sách; tư cách tác giả
noun
[noncount] the identity of the person who has written something
The
novel
is
of
unknown
authorship. [=
the
author
/
writer
of
the
novel
is
unknown
]
the job or profession of writing
His
first
attempt
at
authorship
failed
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content